Sau đây là thủ tục ghi danh tham dự Đại Hội KT6 Seattle 2012:
- Các bạn có thể dùng "Registration Form" bên dưới để ghi danh trực tiếp
về địa chỉ email của chúng tôi sau khi bạn nhấn nút "Submit". - Các bạn có thể gọi điện thoại hay gửi thư về:
Trần Văn Đức(47) KT 66.
11830 26th Ave. SW, Burien, WA 98146
Tel. (206) 762-4965 - Các bạn có thể gửi email về địa chỉ email dhkt6seattle@gmail.com
với những chi tiết sau:
Họ và Tên đầy đủ (full name)
Năm vào trường (thí dụ KT 70)
Địa chỉ, số nhà, đường, thành phố, tiểu bang hoặc quốc gia (street address).
Điện Thoại. - Lệ Phí: $125.00/Người.
- Ngân phiếu hay Money Order xin đề tên DUC TRAN và gửi về điạ chỉ nêu trên.
- Thời gian ghi danh và gửi lệ phí: Các Bạn có` thể lám ngay từ bây giờ.
Sau khi nhận được phiếu ghi danh và lệ phí, chúng tôi sẽ trả lời email xác nhận và sẽ gửi thiệp mời đến các bạn vào thời điểm cần thiết. Mong các bạn tham gia đông đủ vì đây là dịp chúng ta gặp lại các bạn cũ, có thể vài mươi năm chưa thấy mặt, và cũng là dịp hiếm có ghé thăm và khám phá tiểu bang Washington, một tiểu bang có nhân văn, địa dư, khí hậu
và các công trình độc đáo của Hoa Kỳ.
Ghi chú:
Xin các bạn giúp thông báo tin tức này đến các bạn chưa biết tin và không dùng email.
Cảm ơn các bạn và hẹn gặp các bạn ở Seattle.
Ban Tổ Chức ĐHKT6 Seattle 2012
STT | HỌ và TÊN | NĂM | THAM DỰ | NƠI NGỤ | SỐ TIỀN ĐÃ NHẬN |
---|---|---|---|---|---|
TỔNG SỐ ĐÃ GHI DANH | 151 | ||||
001 | Nguyễn Chánh Thiện | KT63 | 2 | WA | 250.00 |
002 | Trần Văn Đức (47) | KT66 | 2 | WA | 250.00 |
003 | Vũ Thành Sử | KT65 | 2 | WA | 250.00 |
004 | Trần Sinh Duyên | KT75 | 2 | WA | 250.00 |
005 | Phan Thị Minh Quang | KT63 | 1 | OR | 125.00 |
006 | Đỗ Anh Tiến | KT64 | 2 | WA | 250.00 |
007 | Nghiêm Xuân Hưng | KT66 | 2 | WA | 250.00 |
008 | Dương Mạnh Tiến | KT70 | 2 | OR | 250.00 |
009 | Tô Minh Kiêm | KT70 | 2 | OR | 250.00 |
010 | Huỳnh Văn Tuấn | KT67 | 2 | OR | 250.00 |
011 | Ngô Hùng Chương | KT69 | 2 | CA | 250.00 |
012 | Diệp Thế Phưóc | KT77 | 1 | VN | --- |
013 | Trà Thị Hiếu Thiện | KT79 | 1 | VN | --- |
014 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | KT77 | 1 | VN | --- |
015 | Nguyễn Trung Kiên | KT66 | 2 | VN | --- |
016 | Lê Công Thành | KT61 | 2 | Germany | 250.00 |
017 | Nguyễn Văn Hồng (Cyclo) | KT68 | 2 | CA | 250.00 |
018 | Nguyễn Tấn Trước | KT65 | 2 | CA | 250.00 |
019 | Nguyễn Chánh Ngôn | KT77 | 4 | NC | 425.00 |
020 | Võ Quang Minh | KT68 | 2 | DC | --- |
021 | Trịnh Văn Hiếu | KT69 | 2 | VN | --- |
022 | Nguyễn Thái Hòa | KT66 | 2 | CA | 250.00 |
023 | Trần Bá Phước | KT78 | 1 | VN | --- |
024 | Lê Đức Chinh | KT69 | 2 | CA | 250.00 |
025 | Trần Văn Tý | KT64 | 1 | Canada | --- |
026 | Nguyễn Văn Hiệp | KT88 | 1 | VN | --- |
027 | Nguyễn Hữu Nhượng | KT68 | 2 | MD | --- |
028 | Hoàng Hy | KT55 | 2 | CA | --- |
029 | Nguyễn Thị Xinh | KT65 | 1 | TX | --- |
030 | Nguyễn Chí Thành | KT69 | 1 | Canada | 125.00 |
031 | Phạm Anh Dũng | KT88 | 1 | VN | --- |
032 | Nguyễn Văn Trị | KT66 | 2 | CA | 250.00 |
033 | Lưu Phương Tòng | KT68 | 4 | VN | --- |
034 | Lý Bửu Lâm | KT64 | 2 | TX | --- |
035 | Châu Mỹ Anh | KT75 | 1 | VN | --- |
036 | Phạm Bách Phi | KT64 | 1 | CA | 125.00 |
037 | Nguyễn An Quốc | KT70 | 2 | CA | 250.00 |
038 | Huỳnh Tấn Tài | KT69 | 2 | CA | 250.00 |
039 | Trần Phong Lưu | KT61 | 2 | Germany | 250.00 |
040 | Nguyễn Hoàng Phố | KT69 | 2 | TX | 250.00 |
041 | Nguyễn Quốc Uy | KT66 | 2 | TX | --- |
042 | Phan Chí Mỹ | KT65 | 2 | CA | 250.00 |
043 | Lê Quang Anh | KT66 | 2 | CA | 250.00 |
044 | Đinh Văn Hời | KT65 | 2 | VN | --- |
045 | Đinh Phạm Hiệp Nghĩa | KT93 | 2 | VN | --- |
046 | Mạc Tư Khoa | KT97 | 2 | VN | --- |
047 | Ngô Liên Trì | KT63 | 1 | CA | 125.00 |
048 | Trần Quang Minh (Minh Bò) | KT65 | 1 | VN | --- |
049 | Nguyễn Hùng Lãnh | KT66 | 2 | CA | --- |
050 | Nguyễn Trung Hưng | KT66 | 2 | CA | 250.00 |
051 | Đan Đình Thành | KT66 | 2 | FL | 250.00 |
052 | Trần Đức Nhường | KT64 | 2 | CA | --- |
053 | Bùi Nhật Hanh | KT66 | 1 | CO | 125.00 |
054 | Nguyễn Bảo Ngọc | KT71 | 1 | CA | --- |
055 | Huỳnh Hiếu Thuận | KT68 | 2 | MN | 250.00 |
056 | Nguyễn Lập | KT65 | 1 | VN | 125.00 |
057 | Đinh Xuân Bình | KT65 | 2 | CA | 250.00 |
058 | Nguyễn Hữu Tấn | KT65 | 2 | Australia | 250.00 |
059 | Nguyễn Thu Tiên | KT59 | 2 | TX | 250.00 |
060 | Nguyễn Đăng Khoa | KT64 | 2 | CA | --- |
061 | Vũ Việt Hùng | KT66 | 1 | NJ | --- |
062 | Trần Phi Long | KT03 | 1 | VN | --- |
063 | Lê Cẩm Thùy | KT79 | 1 | VN | --- |
064 | Lê Minh Mẫn | KT64 | 2 | Wi | 250.00 |
065 | Nguyễn Như Ngọc Phách | KT64 | 2 | TX | 250.00 |
066 | Vũ Bích Ngọc | KT66 | 1 | Canada | 125.00 |
067 | Lương Văn Tuấn | KT65 | 2 | Canada | 250.00 |
068 | Nguyễn Anh Dũng | KT70 | 3 | CA | --- |
069 | Nguyễn Thị Năng | KT68 | 1 | VN | 125.00 |
070 | Nguyễn Kiển Thành | KT65 | 1 | Australia | 125.00 |
071 | Trịnh Hoài Hùng | KT66 | 1 | Australia | 125.00 |
072 | Lê Đức Trí | KT88 | 2 | VN | --- |
073 | Trần Kiều Định | KT68 | 2 | VN | --- |
074 | Nguyễn Thanh Sơn | KT69 | 2 | VN | --- |
075 | La Hoàng Oanh | KT81 | 6 | CA | 725.00 |
076 | Nguyễn Thị Nam Lan | KT75 | 3 | VN | 375.00 |
077 | Cao Anh Thư | KT80 | 2 | TX | 250.00 |
078 | Nguyễn Văn Trân | KT59 | 4 | TX | 410.00 |
079 | Trần Việt Hải | KT75 | 1 | WA | 125.00 |
080 | Nguyễn Thị Cãm Hà | KT76 | 1 | OR | 125.00 |
081 | Nguyễn Hửu Trang | KT66 | 2 | WA | 250.00 |
082 | Cao Hửu Tùng | KT62 | 1 | CA | 125.00 |
083 | Lâm Tỷ | KT68 | 2 | Australia | 250.00 |
084 | Nguyễn Ngọc Điệp | KT66 | 2 | WA | 250.00 |
084 | Huỳnh An | KT66 | 1 | VN | 125.00 |
Nếu bạn mở trang này bằng browser IE (Internet Explorer) mà không thấy bảng ghi danh hiện những hàng có màu phân biệt. Các bạn nên chuyển sang mở bằng browser Google Chrome hoặc Firefox, sẽ thấy bảng hiện ra đúng như dự định. Chúng tôi đang cố gắng điều chỉnh vấn đề này, cáo lỗi cùng các bạn. (NCT)